Philips E220
Philips chính thức giới thiệu mẫu điện thoại phổ thông Philips E220 và Philips E330 tại thị trường Việt Nam. Nếu như Philips E220 dành cho người dùng lớn tuổi với bàn phím, biểu tượng được thiết kế to, dễ sử dụng thì Philips E330 dành cho những ai có nhu cầu nghe gọi nhiều với viên pin dung lượng lên đến 4050 mAh.
Philips E220 hội đủ các yếu tố cần thiết nhất cho một người mới bắt đầu sử dụng điện thoại hoặc người lớn tuổi, mắt kém cũng có thể cầm và sử dụng được dễ dàng với phím bấm được thiết kế to kết hợp với các biểu tượng, chữ số to trên màn hình 1,7 inch của máy. Để giúp người dùng có thể dễ dàng liên lạc với người thân trong gia đình khi gặp sự cố cần giúp đỡ, Philips E220 thiết kế phím SOS ở mặt sau cho phép lưu 3 số điện thoại, khi bấm vào phím này E220 sẽ tự động gọi điện thoại liên tục cho 3 số điện thoại trên cho đến khi 1 trong 3 số có tín hiệu trả lời.
Về tính năng giải trí, Philips E220 hỗ trợ khả năng nghe đài FM không cần phải sử dụng tai nghe hoặc nghe nhạc MP3 với khe cắm thẻ nhớ mở rộng lên đến 32GB, tích hợp đèn pin với nút gạt tắt mở nhanh, hỗ trợ 2 sim 2 sóng, camera kỹ thuật số với pin dung lượng 1000 mAh cho thời gian đàm thoại liên tục 17 giờ và thời gian chờ lên đến 37 ngày.
Màn hình | DVGA, 1.7 inch, 28 x 160 Pixels |
CPU | -, -, - |
RAM | - |
Hệ điều hành | - |
Camera chính | Có, - |
Camera phụ | - |
Bộ nhớ trong | 64 MB |
Thẻ nhớ ngoài đến | 32 GB |
Dung lượng pin | 1000 mAh |
Màn hình TFT 1,7” (128 x 160 px)
Kích thước: 113.2 x 52.4 x 14.5 mm
Trọng lượng: 91 gram
Bộ nhớ: 64 MB ROM, 64 RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD 32GB
Camera kỹ thuật số
Hỗ trợ Media: FM Radio (không cần tai nghe), nghe nhạc MP3, ghi âm, xem hình
Tích hợp đèn Flash, phím bấm to, nút SOS
2 sim 2 sóng (mini-Sim)
Pin: Li-Ion 1000 mAh
Thời gian chờ lên đến 37 ngày, thời gian đàm thoại 17 giờ
Thông tin chung |
|
||||||||||||||||||||||||||
Màn hình |
|
||||||||||||||||||||||||||
Chụp hình & Quay phim |
|
||||||||||||||||||||||||||
CPU & RAM |
|
||||||||||||||||||||||||||
Bộ nhớ & Lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thiết kế & Trọng lượng |
|
||||||||||||||||||||||||||
Thông tin pin |
|
||||||||||||||||||||||||||
Kết nối & Cổng giao tiếp |
|
||||||||||||||||||||||||||
Giải trí & Ứng dụng |
|